| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Nhiệt độ hoạt động | ≤350℃ |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,7-0,9g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥70n/cm |
| Hàm lượng nước | ≤5% |
| Ứng dụng | Khí tự nhiên, khí than, khí sinh học, v.v. |