Màu sản phẩm | vàng và nâu |
---|---|
Sự xuất hiện | Hạt dài |
mùi | không mùi |
Sử dụng | Công nghiệp |
Mật độ | 00,6-0,9 g/cm3 |
Độ tinh khiết | ≥90% |
---|---|
Kích thước hạt | 3-5mm |
Hàm lượng nước | ≤ 5% |
Tuổi thọ | 3 năm |
mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
---|---|
mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |