| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Vẻ bề ngoài | Các hạt hình cầu màu nâu |
|---|---|
| Mật độ số lượng lớn | 1.0-1.2g/cm3 |
| Kích cỡ | (3 ~ 5) x (5 ~ 20) mm |
| Hàm lượng oxit sắt | ≥85% |
| Sự thuần khiết | ≥90% |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| Khả năng lưu huỳnh | ≥25% |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| Other Name | Iron Oxide Pellets Desulfurizer |
| Crushing Strength | ≥50N/cm |
| Applicationin | Gas Purification, Oil Purification |
| Appearance | Yellow And Brown Long Granule |
| Kích cỡ | (3 ~ 5) x (5 ~ 20) mm |
|---|---|
| Ứng dụng | Thanh lọc khí |
| Mật độ số lượng lớn | 1.0-1.2g/cm3 |
| Vẻ bề ngoài | Các hạt hình cầu màu nâu |
| Áp lực MPA | 8.0 |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
|---|---|
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
|---|---|
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| Khả năng lưu huỳnh | ≥25% |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Khả năng lưu huỳnh | ≥25% |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
|---|---|
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |