| Điểm nóng chảy | 1,565 °C |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Hạt nâu |
| độ ẩm | ≤5% |
| thể tích lỗ rỗng | 0,3-0,5 cm3/g |
| Mật độ | 5,24 g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥70n/cm |
|---|---|
| Kích thước hạt | (3~5)x(5~20)mm |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Ứng dụng | Khí tự nhiên, khí than, khí sinh học, v.v. |
| Chống mài mòn | ≤1% |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Other Name | Iron Oxide Pellets Desulfurizer |
|---|---|
| Application | Gas Purification And Desulfurization |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Particle Size | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Khả năng lưu huỳnh | ≥25% |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Application | Gas Purification And Desulfurization |
|---|---|
| Applicationin | Gas Purification, Oil Purification |
| Crushing Strength | ≥50N/cm |
| Appearance | Yellow And Brown Long Granule |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |