| Kiểu | chất rắn |
|---|---|
| Hình dạng | Hạt nâu |
| Tỉ trọng | 00,6-0,9 g/cm3 |
| Màu sản phẩm | vàng và nâu |
| Kích cỡ | 1-3mm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
|---|---|
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Khả năng lưu huỳnh | ≥25% |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Kích thước | (3~5)x(5~20)mm |
| Ứng dụng | Loại bỏ H2S và các hợp chất lưu huỳnh khác trong khí tự nhiên, khí tổng hợp, khí sinh học, v.v. |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh khí thải |
| Kích thước hạt | (3~5)x(5~20)mm |
|---|---|
| Ứng dụng | Khử lưu huỳnh khí tự nhiên, khí tổng hợp và các loại khí công nghiệp khác |
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh oxit sắt |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
|---|---|
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Kích thước hạt | (3~5)x(5~20)mm |
|---|---|
| Ứng dụng | Khử lưu huỳnh khí tự nhiên, khí tổng hợp và các loại khí công nghiệp khác |
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh oxit sắt |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N |