Crushing Strength | ≥50N/cm |
---|---|
Applicationin | Gas Purification, Oil Purification |
Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
Particle Size | φ(4~5)×L(5~15)mm |
Appearance | Yellow And Brown Long Granule |
Ưu điểm | Hiệu quả khử lưu huỳnh cao, giảm áp suất thấp, tuổi thọ dài |
---|---|
công thức hóa học | Fe2O3 |
Tên khác | Máy khử lưu huỳnh khí thải |
Độ tinh khiết | ≥95% |
Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
Đặc tính sản phẩm | Tỷ lệ loại bỏ hydro sunfua cao |
---|---|
Ứng dụng | khử lưu huỳnh |
Màu sản phẩm | vàng và nâu |
Sử dụng | Công nghiệp |
mùi | không mùi |
Hàm lượng oxit sắt | ≥85% |
---|---|
Ứng dụng trong | Thanh lọc khí |
Sự thuần khiết | ≥90% |
Vẻ bề ngoài | Các hạt hình cầu màu nâu |
Kho | Lưu trữ ở nơi khô ráo và mát mẻ, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp |