| Ứng dụng | Khí tự nhiên, khí than, khí sinh học, v.v. |
|---|---|
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Chống mài mòn | ≤1% |
| Hàm lượng oxit sắt | ≥85% |
| Sức mạnh nghiền | ≥70n/cm |
| Hàm lượng oxit sắt | ≥85% |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Mạng nâu |
| mật độ lớn | 0,7-0,9g/cm3 |
| Nhiệt độ hoạt động | ≤350℃ |
| Chống mài mòn | ≤1% |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| Khả năng lưu huỳnh | ≥25% |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
|---|---|
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
|---|---|
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
|---|---|
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
|---|---|
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Sự xuất hiện | Hạt dài màu vàng và nâu |
| Ứng dụng | Lọc khí và khử lưu huỳnh |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N/cm |
| Application | Gas Purification And Desulfurization |
|---|---|
| Kích thước hạt | φ(4~5)×L(5~15)mm |
| Other Name | Iron Oxide Pellets Desulfurizer |
| Bulk Density | 0.6-0.9g/cm3 |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Điểm nóng chảy | 1,565 °C |
|---|---|
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh dạng viên oxit sắt |
| Nhiệt độ hoạt động | ≤350℃ |
| Hàm lượng nước | ≤5% |
| Sức mạnh nghiền | ≥70n/cm |