| Kích thước hạt | (3~5)x(5~20)mm |
|---|---|
| Ứng dụng | Khử lưu huỳnh khí tự nhiên, khí tổng hợp và các loại khí công nghiệp khác |
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh oxit sắt |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh oxit sắt |
|---|---|
| Ứng dụng | Loại bỏ H2S và các hợp chất lưu huỳnh khác trong khí tự nhiên, khí sinh học và các loại khí công ngh |
| Sự xuất hiện | Hạt đen hoặc nâu |
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Giảm áp suất | .30,3MPa |
| Kích thước hạt | (3~5)x(5~20)mm |
|---|---|
| Ứng dụng | Khử lưu huỳnh khí tự nhiên, khí tổng hợp và các loại khí công nghiệp khác |
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh oxit sắt |
| Sức mạnh nghiền | ≥50N |
| Giá trị PH | 6 - 9 |
|---|---|
| Hàm lượng nước | ≤ 5% |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Tuổi thọ | 3 năm |
| Mật độ | 1.0 - 1,5 g/cm³ |
| Độ tinh khiết | ≥90% |
|---|---|
| Tuổi thọ | 3 năm |
| Giảm áp suất | .30,3MPa |
| mật độ lớn | 0,6-0,9g/cm3 |
| Mật độ | 1.0 - 1,5 g/cm³ |
| Chống mài mòn | ≤1% |
|---|---|
| Hàm lượng oxit sắt | ≥85% |
| mật độ lớn | 0,7-0,9g/cm3 |
| Sự xuất hiện | Mạng nâu |
| Sức mạnh nghiền | ≥70n/cm |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
|---|---|
| mật độ lớn | 00,6-0,9 g/cm3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh khí thải |
| Ứng dụng | Loại bỏ H2S và các hợp chất chứa lưu huỳnh khác trong khí tự nhiên, khí sinh học và khí nhà máy lọc |
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Ưu điểm | Hiệu quả khử lưu huỳnh cao, giảm áp suất thấp, tuổi thọ dài |
|---|---|
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh khí thải |
| Độ tinh khiết | ≥95% |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Ưu điểm | Hiệu quả khử lưu huỳnh cao, giảm áp suất thấp, tuổi thọ dài |
|---|---|
| công thức hóa học | Fe2O3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh khí thải |
| Độ tinh khiết | ≥95% |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
| Ứng dụng trong | Lọc khí, lọc dầu |
|---|---|
| mật độ lớn | 00,6-0,9 g/cm3 |
| Tên khác | Máy khử lưu huỳnh khí thải |
| Ứng dụng | Loại bỏ H2S và các hợp chất chứa lưu huỳnh khác trong khí tự nhiên, khí sinh học và khí nhà máy lọc |
| công thức hóa học | Fe2O3 |