Giá trị PH | 5-7 |
---|---|
Ứng dụng | Được sử dụng trong dung dịch khoan nhiệt độ cao |
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
Độ hòa tan | Dễ tan trong nước |
Giá trị PH | 5-7 |
---|---|
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Sự ổn định | Ổn định trong điều kiện bình thường |
nội dung vững chắc | ≥90% |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
Sự xuất hiện | hạt trắng |
---|---|
nội dung vững chắc | ≥90% |
Giá trị PH (0,1% dung dịch nước) | 5-7 |
Thời gian hòa tan (nhiệt độ bình thường) | 1 giờ |
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày làm việc sau khi xác nhận đặt hàng |
Sự ổn định | Ổn định trong điều kiện bình thường |
---|---|
Điều kiện bảo quản | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Sự xuất hiện | Bột trắng |
PH | 5-7 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |